Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abundaˈmjentos/ [a.β̞ũn̪.d̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bun‧da‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abundamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abundamiento.