abstinencias
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abstiˈnenθjas/ [aβ̞s.t̪iˈnẽn̟.θjas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abstiˈnensjas/ [aβ̞s.t̪iˈnẽn.sjas]
- (Tây Ban Nha) Vần: -enθjas
- (Mỹ Latinh) Vần: -ensjas
- Tách âm tiết: abs‧ti‧nen‧cias
Danh từ
sửaabstinencias
- Dạng số nhiều của abstinencia.