Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /absteɾˈsjones/ [aβ̞s.t̪eɾˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: abs‧ter‧sio‧nes

Danh từ

sửa

abstersiones

  1. Dạng số nhiều của abstersión.