Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abstersiones
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/absteɾˈsjones/
[aβ̞s.t̪eɾˈsjo.nes]
Vần:
-ones
Tách âm tiết:
abs‧ter‧sio‧nes
Danh từ
sửa
abstersiones
Dạng
số nhiều
của
abstersión
.