Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abstenˈθjones/ [aβ̞s.t̪ẽn̟ˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abstenˈsjones/ [aβ̞s.t̪ẽnˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: abs‧ten‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abstenciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của abstención.