Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abstemias
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
abstémias
và
abstêmias
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/abˈste.mi.as/
,
[äpˈs̠t̪ɛmiäs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/abˈste.mi.as/
,
[äbˈst̪ɛːmiäs]
Tính từ
sửa
abstēmiās
Dạng
acc.
giống cái
số nhiều
của
abstēmius
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/absˈtemjas/
[aβ̞sˈt̪e.mjas]
Vần:
-emjas
Tách âm tiết:
abs‧te‧mias
Tính từ
sửa
abstemias
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abstemio
Danh từ
sửa
abstemias
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abstemia