Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

absorbentes

  1. Dạng số nhiều của absorbente.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /absoɾˈbentes/ [aβ̞.soɾˈβ̞ẽn̪.t̪es]
  • Vần: -entes
  • Tách âm tiết: ab‧sor‧ben‧tes

Tính từ

sửa

absorbentes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của absorbente.

Danh từ

sửa

absorbentes  sn

  1. Dạng số nhiều của absorbente