Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

absolutisten

  1. Dạng số nhiều của absolutist.

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

absolutisten 

  1. Dạng definite số ít của absolutist

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

absolutisten

  1. Dạng xác định số ít của absolutist