Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /absiˈdjolos/ [aβ̞.siˈð̞jo.los]
  • Vần: -olos
  • Tách âm tiết: ab‧si‧dio‧los

Danh từ

sửa

absidiolos  sn

  1. Dạng số nhiều của absidiolo.