Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abɾotaˈθjones/ [a.β̞ɾo.t̪aˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abɾotaˈsjones/ [a.β̞ɾo.t̪aˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧bro‧ta‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abrotaciones

  1. Dạng số nhiều của abrotación.