Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbɾoxos/ [aˈβ̞ɾo.xos]
  • Vần: -oxos
  • Tách âm tiết: a‧bro‧jos

Danh từ

sửa

abrojos  sn

  1. Dạng số nhiều của abrojo.