Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾoˈditas/ [a.β̞ɾoˈð̞i.t̪as]
  • Vần: -itas
  • Tách âm tiết: a‧bro‧di‧tas

Tính từ

sửa

abroditas

  1. Dạng số nhiều của abrodita.

Danh từ

sửa

abroditas

  1. Dạng số nhiều của abrodita.