Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abroditas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abɾoˈditas/
[a.β̞ɾoˈð̞i.t̪as]
Vần:
-itas
Tách âm tiết:
a‧bro‧di‧tas
Tính từ
sửa
abroditas
Dạng
số nhiều
của
abrodita
.
Danh từ
sửa
abroditas
Dạng
số nhiều
của
abrodita
.