Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾot͡ʃaˈdoɾes/ [a.β̞ɾo.t͡ʃaˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧bro‧cha‧do‧res

Danh từ

sửa

abrochadores  sn

  1. Dạng số nhiều của abrochador.