Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abrigaderos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abɾiɡaˈdeɾos/
[a.β̞ɾi.ɣ̞aˈð̞e.ɾos]
Vần:
-eɾos
Tách âm tiết:
a‧bri‧ga‧de‧ros
Danh từ
sửa
abrigaderos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abrigadero
.