Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾebjaˈtuɾes/, [a.β̞ɾe.β̞jaˈt̪u.ɾes]

Danh từ

sửa

abreviatures

  1. Dạng số nhiều của abreviatura.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abreviatures

  1. Dạng số nhiều của abreviatura.