Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾebjaˈmjentos/ [a.β̞ɾe.β̞jaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bre‧via‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abreviamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abreviamiento.