Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾebaˈdeɾos/ [a.β̞ɾe.β̞aˈð̞e.ɾos]
  • Vần: -eɾos
  • Tách âm tiết: a‧bre‧va‧de‧ros

Danh từ

sửa

abrevaderos  sn

  1. Dạng số nhiều của abrevadero.