Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abɾaˈθotes/ [a.β̞ɾaˈθo.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abɾaˈsotes/ [a.β̞ɾaˈso.t̪es]
  • Vần: -otes
  • Tách âm tiết: a‧bra‧zo‧tes

Danh từ

sửa

abrazotes

  1. Dạng số nhiều của abrazote.