Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abrazotes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/abɾaˈθotes/
[a.β̞ɾaˈθo.t̪es]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/abɾaˈsotes/
[a.β̞ɾaˈso.t̪es]
Vần:
-otes
Tách âm tiết:
a‧bra‧zo‧tes
Danh từ
sửa
abrazotes
Dạng
số nhiều
của
abrazote
.