Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abrasius
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
2
Tiếng Occitan
2.1
Tính từ
2.2
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[ə.βɾəˈziws]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[ə.bɾəˈziws]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[a.bɾaˈziws]
Tính từ
sửa
abrasius
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abrasiu
Danh từ
sửa
abrasius
Dạng
số nhiều
của
abrasiu
.
Tiếng Occitan
sửa
Tính từ
sửa
abrasius
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abrasiu
Danh từ
sửa
abrasius
Dạng
số nhiều
của
abrasiu
.