Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

abrasius

  1. Dạng giống đực số nhiều của abrasiu

Danh từ

sửa

abrasius

  1. Dạng số nhiều của abrasiu.

Tiếng Occitan

sửa

Tính từ

sửa

abrasius

  1. Dạng giống đực số nhiều của abrasiu

Danh từ

sửa

abrasius

  1. Dạng số nhiều của abrasiu.