Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ab.raˈsi.o.nes/, [äbräˈs̠iɔnɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ab.raˈsi.o.nes/, [äbräˈs̬iːones]

Danh từ

sửa

abrāsiōnēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của abrāsiō

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abɾaˈsjones/ [a.β̞ɾaˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧bra‧sio‧nes

Danh từ

sửa

abrasiones gc sn

  1. Dạng số nhiều của abrasión.