abras
Xem thêm: abraş
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaabras
Từ đảo chữ
sửaTiếng Ả Rập Juba
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabras
Tham khảo
sửa- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabras