Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abobedaˈmjentos/ [a.β̞o.β̞e.ð̞aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bo‧ve‧da‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abovedamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của abovedamiento.