Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abotaɾɡaˈmjentos/ [a.β̞o.t̪aɾ.ɣ̞aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bo‧tar‧ga‧mien‧tos

Danh từ

sửa

abotargamientos

  1. Dạng số nhiều của abotargamiento.