aborrecimientos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aboreθiˈmjentos/ [a.β̞o.re.θiˈmjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aboresiˈmjentos/ [a.β̞o.re.siˈmjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: a‧bo‧rre‧ci‧mien‧tos
Danh từ
sửaaborrecimientos gđ sn
- Dạng số nhiều của aborrecimiento.
Tiếng Tây Ban Nha cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaborrecimientos gđ sn
- Dạng số nhiều của aborrecimiento