Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.bə.ˈrɪdʒ.nəl.li/

Phó từ

sửa

aboriginally /ˌæ.bə.ˈrɪdʒ.nəl.li/

  1. Xem aboriginal

Tham khảo

sửa