Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abonaˈɾes/ [a.β̞o.naˈɾes]
  • Vần: -es
  • Tách âm tiết: a‧bo‧na‧rés

Danh từ

sửa

abonarés  sn

  1. Dạng số nhiều của abonaré.