Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abominaˈθjones/ [a.β̞o.mi.naˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abominaˈsjones/ [a.β̞o.mi.naˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧bo‧mi‧na‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abominaciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của abominación.