abolladuras
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /aboʝaˈduɾas/ [a.β̞o.ʝaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /aboʎaˈduɾas/ [a.β̞o.ʎaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aboʃaˈduɾas/ [a.β̞o.ʃaˈð̞u.ɾas]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aboʒaˈduɾas/ [a.β̞o.ʒaˈð̞u.ɾas]
- Vần: -uɾas
- Tách âm tiết: a‧bo‧lla‧du‧ras
Danh từ
sửaabolladuras gc sn
- Dạng số nhiều của abolladura.