abogadillos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /aboɡaˈdiʝos/ [a.β̞o.ɣ̞aˈð̞i.ʝos]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /aboɡaˈdiʎos/ [a.β̞o.ɣ̞aˈð̞i.ʎos]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aboɡaˈdiʃos/ [a.β̞o.ɣ̞aˈð̞i.ʃos]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aboɡaˈdiʒos/ [a.β̞o.ɣ̞aˈð̞i.ʒos]
- Tách âm tiết: a‧bo‧ga‧di‧llos
Danh từ
sửaabogadillos gđ sn
- Dạng số nhiều của abogadillo.