Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abogadas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Miranda
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Miranda
sửa
Danh từ
sửa
abogadas
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abogado
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aboˈɡadas/
[a.β̞oˈɣ̞a.ð̞as]
Vần:
-adas
Tách âm tiết:
a‧bo‧ga‧das
Danh từ
sửa
abogadas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abogada