Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abneɡaˈθjones/ [aβ̞.ne.ɣ̞aˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abneɡaˈsjones/ [aβ̞.ne.ɣ̞aˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: ab‧ne‧ga‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abnegaciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của abnegación.