Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abluˈθjones/ [a.β̞luˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abluˈsjones/ [a.β̞luˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧blu‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abluciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của ablución.