Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.blɑʊt/

Danh từ

sửa

ablaut /ˈɑː.blɑʊt/

  1. (Ngôn ngữ học) Aplau.

Tham khảo

sửa