Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ablandaˈmjentos/ [a.β̞lãn̪.d̪aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧blan‧da‧mien‧tos

Danh từ

sửa

ablandamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của ablandamiento