Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ablandaˈdoɾes/ [a.β̞lãn̪.d̪aˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧blan‧da‧do‧res

Danh từ

sửa

ablandadores

  1. Dạng số nhiều của ablandador.