Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (RP) IPA(ghi chú): /əbˈdʒʊɹɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

abjuring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của abjure.