Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abxuɾaˈθjones/ [aβ̞.xu.ɾaˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abxuɾaˈsjones/ [aβ̞.xu.ɾaˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: ab‧ju‧ra‧cio‧nes

Danh từ

sửa

abjuraciones

  1. Dạng số nhiều của abjuración.