Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ab.i̯uˈɡaː.te/, [äbi̯ʊˈɡäːt̪ɛ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ab.juˈɡa.te/, [äbjuˈɡäːt̪e]

Động từ

sửa

abjugāte

  1. Dạng ngôi thứ hai số nhiều hiện tại active mệnh lệnh của abjugō