Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abjasias
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abˈxasjas/
[aβ̞ˈxa.sjas]
Vần:
-asjas
Tách âm tiết:
ab‧ja‧sias
Tính từ
sửa
abjasias
Dạng
giống cái
số nhiều
của
abjasio
Danh từ
sửa
abjasias
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
abjasia