Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abˈxades/ [aβ̞ˈxa.ð̞es]
  • Vần: -ades
  • Tách âm tiết: ab‧ja‧des

Danh từ

sửa

abjades

  1. Dạng số nhiều của abjad.