Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abiˈpones/ [a.β̞iˈpo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧bi‧po‧nes

Tính từ

sửa

abipones  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của abipón

Danh từ

sửa

abipones  sn

  1. Dạng số nhiều của abipón.