abiotically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaabiotically /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪ.kəl.li/
- Xem abiotic
Tham khảo
sửa- "abiotically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abiotically /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪ.kəl.li/