Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

abildgårdene

  1. Dạng xác định số nhiều của abildgård

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɑːbɪlɡoːrənə/
  • (tập tin)
  • Vần: -ənə
  • Tách âm: ab‧ild‧gård‧en‧e

Danh từ

sửa

abildgårdene 

  1. Dạng definite số nhiều của abildgård

Tham khảo

sửa