Xem thêm: abígeos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈbi.ɡe.os/, [äˈbɪɡeɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈbi.d͡ʒe.os/, [äˈbiːd͡ʒeos]

Danh từ

sửa

abigeōs

  1. Dạng acc. số nhiều của abigeus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abiˈxeos/ [a.β̞iˈxe.os]
  • Vần: -eos
  • Tách âm tiết: a‧bi‧ge‧os

Danh từ

sửa

abigeos  sn

  1. Dạng số nhiều của abigeo