Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abiertos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈbjeɾtos/
,
[aˈβ̞jeɾ.t̪os]
Tính từ
sửa
abiertos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abiertu
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈbjeɾtos/
[aˈβ̞jeɾ.t̪os]
Vần:
-eɾtos
Tách âm tiết:
a‧bier‧tos
Tính từ
sửa
abiertos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
abierto
Danh từ
sửa
abiertos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
abierto