Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

abiertos

  1. Dạng giống đực số nhiều của abiertu

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbjeɾtos/ [aˈβ̞jeɾ.t̪os]
  • Vần: -eɾtos
  • Tách âm tiết: a‧bier‧tos

Tính từ

sửa

abiertos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của abierto

Danh từ

sửa

abiertos  sn

  1. Dạng số nhiều của abierto