abhorrently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æbˈhɔːr.ənt.li/
Hoa Kỳ | [/æbˈhɔːr.ənt.li/] |
Phó từ
sửaabhorrently
- Xem abhorrent
Tham khảo
sửa- "abhorrently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [/æbˈhɔːr.ənt.li/] |
abhorrently