Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbetes/ [aˈβ̞e.t̪es]
  • Vần: -etes
  • Tách âm tiết: a‧be‧tes

Danh từ

sửa

abetes

  1. Dạng số nhiều của abete.