Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abeɾtˈθales/ [a.β̞eɾt̪ˈθa.les]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abeɾˈtsales/ [a.β̞eɾˈt̪sa.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: a‧ber‧tza‧les

Tính từ

sửa

abertzales sn

  1. Dạng số nhiều của abertzale.

Danh từ

sửa

abertzales

  1. Dạng số nhiều của abertzale.