Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abertales
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/abeɾˈtales/
[a.β̞eɾˈt̪a.les]
Vần:
-ales
Tách âm tiết:
a‧ber‧ta‧les
Tính từ
sửa
abertales
sn
Dạng
số nhiều
của
abertal
.
Danh từ
sửa
abertales
Dạng
số nhiều
của
abertal
.