Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abencerrajes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/abenθeˈraxes/
[a.β̞ẽn̟.θeˈra.xes]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/abenseˈraxes/
[a.β̞ẽn.seˈra.xes]
Vần:
-axes
Tách âm tiết:
a‧ben‧ce‧rra‧jes
Danh từ
sửa
abencerrajes
Dạng
số nhiều
của
abencerraje
.