Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abenθeˈraxes/ [a.β̞ẽn̟.θeˈra.xes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abenseˈraxes/ [a.β̞ẽn.seˈra.xes]
  • Vần: -axes
  • Tách âm tiết: a‧ben‧ce‧rra‧jes

Danh từ

sửa

abencerrajes

  1. Dạng số nhiều của abencerraje.