Tiếng Aragon

sửa

Danh từ

sửa

abellas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abella.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

abellas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abella.

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Danh từ

sửa

abellas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abella.